Thứ Năm, 13 tháng 7, 2017

Bảng kí tự đặc biệt đặt tên game hay chèn vào file Word (#1)

Dù hiện tại nhiều bạn thấy quen thuộc với emoji, nhãn...đầy màu sắc nhưng những kí tự đặc biệt vẫn còn sử dụng rất nhiều. Ta có thể dùng nó để chèn vào văn bản MS Word, Facebook, Twitter, Blog hay trong game lol, Au, Fifa... thích chỗ nào thì chèn chỗ đó 😄
Thấy nhiều bạn đang tìm nên mình đã làm 1 bảng kí tự đặc biệt (special characters list) hoành tráng cho các bạn tham khảo. Vì cái này nhiều quá nên mình chia ra nhiều bài để bạn dễ tìm. Tuy vậy mình nghĩ chỉ cần xem phần này thôi là đủ. Bookmark vào trình duyệt để tiện dùng khi cần. Hoặc nhớ link sau bit.ly/kitudacbiet1 , gõ vào thanh địa chỉ là ra trang này. Nếu bạn muốn tìm những những bức ảnh tạo từ kí tự, hãy đến trang fsymbols nhé, trang này rất tuyệt để tìm những thứ đó.

Chú ý: Nếu chèn trong MS Word, PowerPoint, bạn đến thẻ Home > Paste, chọn nút có mũi tên (Merge formatting) để dán vào văn bản nhé. Làm thế để kí hiệu đặt biệt cùng định dạng với văn bản. Đọc bài này để biết chi tiết. 

Bảng kí tự đặc biệt thường dùng nhất (Popular Symbol)

Để khỏi phải tìm lung tung, mình làm bảng này cho dễ tìm. Thi tin học có phần chèn kí tự vào văn bản đấy, đa số đều nằm ở đây: điện thoại, dấu tích, ngón tay, lá thư, trái tim, mũi tên...

Bảng kí hiệu đặc biệt mũi tên (Arrows)


Mũi tên lên, xuống, trái, phải (Up, down, left and right arrows); hướng gió (wind direction); kí hiệu la bàn (the compass symbol)...

Kí tự đặc biệt hình trái tim (Heart and love text symbol)



Kí tự bàn tay (Special Symbols)


Chỉ sang trái, sang phải, chỉ lên, chỉ xuống, viết bài, giơ ngón tay...


Kí tự cờ vua (Chess Symbols)


Vua, hậu, xe, mã, tượng...


Kí tự âm nhạc (Music Note Symbols)


Son, la, thăng...


Kí tự thời tiết (Weather Symbols)


Giông, mặt trời, mây, dù, người tuyết, mặt trăng... (Sun, moon, rain, cloud, meteor, umbrella, hot spring, snowman, ice crystal symbols)

ϟ

Kí hiệu văn hóa (Culture Symbols)



Kí tự văn phòng (Office Symbols)


Điện thoại, cây kéo, máy bay, viết, cây bút... (Scissors, plane, phone, watch, trademark symbols)

© ®
§

Kí tự Cung hoàng đạo (Constellation Symbols)


Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, Scorpio, Sagittarius, Capricorn, Aquarius and Pisces symbols.

Bạch Dương Kim Ngưu Song Tử Cự Giải Sư Tử Xử Nữ Thiên Bình Hổ Cáp Nhân Mã Ma Kết Bảo Bình Song Ngư


Kí tự dấu căn, dấu tích (Tick Symbol)


Dấu tích, dấu chéo, dấu căn...

ˇ

Kí tự quân bài (Poker Symbols)


Cơ, rô, bích, chuồng (Hearts, Spades, square and plum blossom symbol)


Kí tự người (Person Symbols)


Vui, buồn, con trai, con gái, thằng hề... (Face, smiley, male, female symbols.)


Kí tự ngôi sao (Star Symbols)



Kí tự bông hoa (Flower Symbols)



Kí tự Hy Lạp (Greek Symbols)


Greece Letter, Math PI symbol

α β χ δ ε η γ ι κ λ μ ν ω ο φ π
ψ ρ σ τ θ υ ξ ζ

Kí tự Nhật Bản

ぁ あ ぃ い ぅ う ぇ え ぉ お か が き ぎ く ぐ け げ こ ご さ ざ し じ す ず せ ぜ そ ぞ た だ ち ぢ っ つ づ て で と ど な に ぬ ね の は ば ぱ

ひ び ぴ ふ ぶ ぷ へ べ ぺ ほ ぼ ぽ ま み む め も ゃ や ゅ ゆ ょ よ ら り る れ ろ ゎ わ ゐ ゑ を ん ゔ ゕ ゖ ゚ ゛ ゜ ゝ ゞ ゟ ゠ ァ ア ィ イ ゥ ウ ェ エ ォ オ カ ガ キ ギ ク グ ケ ゲ コ ゴ サ ザ シ ジ ス ズ セ ゼ ソ ゾ タ ダ チ ヂ ッ ツ ヅ

テ デ ト ド ナ ニ ヌ ネ ノ ハ バ パ ヒ ビ ピ フ ブ プ ヘ ベ ペ ホ ボ ポ マ ミ ム メ モ ャ ヤ ュ ユ ョ ヨ ラ リ ル レ ロ ヮ ワ ヰ ヱ ヲ ン ヴ ヵ ヶ ヷ ヸ ヹ ヺ ・ ー ヽ ヾ ヿ ㍐ ㍿

Kí tự Hàn Quốc

ㄱ ㄲ ㄳ ㄴ ㄵ ㄶ ㄷ ㄸ ㄹ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀ ㅁ ㅂ ㅃ ㅄ ㅅ ㅆ ㅇ ㅈ ㅉ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ ㅏ ㅐ ㅑ ㅒ ㅓ ㅔ ㅕ ㅖ ㅗ ㅘ ㅙ ㅚ ㅛ ㅜ ㅝ ㅞ ㅟ ㅠ ㅡ ㅢ

ㅥ ㅦ ㅧ ㅨ ㅩ ㅪ ㅫ ㅬ ㅭ ㅮ ㅯ ㅰ ㅱ ㅲ ㅳ ㅴ ㅵ ㅶ ㅷ ㅸ ㅹ ㅺ ㅻ ㅼ ㅽ ㅾ ㅿ ㆀ ㆁ ㆂ ㆃ ㆄ ㆅ ㆆ ㆇ ㆈ ㆉ ㆊ

Kí tự chữ nhỏ

ᵃ ᵇ ᶜ ᵈ ᵉ ᶠ ᵍ ʰ ᶦ ʲ ᵏ ˡ ᵐ ⁿ ᵒ ᵖ ᑫ ʳ ᔆ ᵗ ᵘ ⱽ ʷ ˣ ʸ ᙆ

ᴬ ᴮ ᑦ ᴰ ᴱ ⸁ ᴳ ᴴ ᴵ ᴶ ᴷ ᴸ ᴹ ᴺ ᴼ ᴾ ۹ ᴿ ˢ ᵀ ᵁ ᵛ ᵂ ˣ ʸ ᶻ


Xem thêm: Tổng hợp kí tự đặc biệt.


Video hướng dẫn chèn kí tự đặc biệt